Danh sách tổng thống Liberia Tổng_thống_Liberia

No.Tổng thống
(Sinh–Mất)
Tại nhiệmĐảng pháiTerm
(Đắc cử)
Phó Tổng thống
1Joseph Jenkins Roberts
(1809–1876)
3 tháng 1 năm 18487 tháng 1 năm 1856Độc lập1.
(1847)
Nathaniel Brander
2.
(1849)
Anthony D. Williams
3.
(1851)
4.
(1853)
Stephen Allen Benson
2Stephen Allen Benson
(1816–1865)
7 tháng 1 năm 18564 tháng 1 năm 1864Độc lập5.
(1855)
Beverly Page Yates
6.
(1857)
7.
(1859)
Daniel Bashiel Warner
8.
(1861)
3Daniel Bashiel Warner
(1815–1880)
4 tháng 1 năm 18646 tháng 1 năm 1868Đảng Cộng hòa9.
(1863)
James M. Priest
10.
(1865)
4James Spriggs Payne
(1819–1882)
6 tháng 1 năm 18683 tháng 1 năm 1870Đảng Cộng hòa11.
(1867)
Joseph Gibson
5Edward James Roye
(1815–1872)
3 tháng 1 năm 187026 tháng 10 năm 1871
(Từ chức)
Đảng True Whig12.
(1869)
James Skivring Smith
6James Skivring Smith
(1825–1892)
26 tháng 10 năm 1871tháng 1 năm 1872Đảng True WhigKhông có
(26 tháng 10 năm 1871 – 1 tháng 1 năm 1872)
7Joseph Jenkins Roberts
(1809–1876)
1 tháng 1 năm 18723 tháng 1 năm 1876
(Qua đời khi đương chức)
Đảng Cộng hòa13.
(1871)
Anthony W. Gardiner
14.
(1873)
8James Spriggs Payne
(1819–1882)
3 tháng 1 năm 18767 tháng 1 năm 1878Đảng Cộng hòa15.
(1875)
Charles Harmon
9Anthony W. Gardiner
(1820–1885)
7 tháng 1 năm 187820 tháng 1 năm 1883
(Bị lật đổ)
Đảng True Whig16.
(1877)
Alfred Francis Russell
17.
(1879)
18.
(1881)
10Alfred Francis Russell
(1817–1884)
20 tháng 1 năm 18837 tháng 1 năm 1884True Whig PartyKhông có
(20 tháng 1 năm 1883 – 7 tháng 1 năm 1884)
11Hilary R. W. Johnson
(1837–1901)
7 tháng 1 năm 18844 tháng 1 năm 1892Đảng True Whig19.
(1883)
James Thompson
20.
(1885)
21.
(1887)
22.
(1889)
12Joseph James Cheeseman
(1843–1896)
4 tháng 1 năm 189212 tháng 12 năm 1896
(Qua đời khi đương chức)
Đảng True Whig23.
(1891)
William D. Coleman
24.
(1893)
25.
(1895)
13William D. Coleman
(1842–1908)
12 tháng 11 năm 189611 tháng 12 năm 1900True Whig PartyKhông có
(12 tháng 11 năm 1896 – 3 tháng 1 năm 1898)
26.
(1897)
Joseph J. Ross
27.
(1899)
Không có
(24 tháng 10 năm 1899 – 3 tháng 1 năm 1902)
14Garretson W. Gibson
(1832–1910)
11 tháng 12 năm 19004 tháng 1 năm 1904Đảng True Whig
28.
(1901)
Joseph D. Summerville
15Arthur Barclay
(1854–1938)
4 tháng 1 năm 19041 tháng 1 năm 1912True Whig Party29.
(1903)
Không có
(27 tháng 7 năm 1905 – 1 tháng 1 năm 1906)
30.
(1905)
J. J. Dossen
31.
(1907)
16Daniel Edward Howard
(1861–1935)
1 tháng 1 năm 19125 tháng 1 năm 1920Đảng True Whig32.
(1911)
Samuel George Harmon
33.
(1915)
17Charles D. B. King
(1875–1961)
5 tháng 1 năm 19203 tháng 12 năm 1930
(Bị lật đổ)
Đảng True Whig34.
(1919)
Samuel Alfred Ross
35.
(1923)
Henry Too Wesley
36.
(1927)
Allen Yancy
18Edwin Barclay
(1882–1955)
3 tháng 12 năm 19303 tháng 1 năm 1944Đảng True WhigJames Skivring Smith, Jr.
37.
(1931)
38.
(1939)
19William Tubman
(1895–1971)
3 tháng 1 năm 194423 tháng 7 năm 1971
(Qua đời khi đương chức)
True Whig Party39.
(1943)
Clarence Lorenzo Simpson
40.
(1951)
William R. Tolbert Jr.
41.
(1955)
42.
(1959)
43.
(1963)
44.
(1967)
20William R. Tolbert Jr.
(1913–1980)
23 tháng 7 năm 197112 tháng 4 năm 1980
(Bị ám sát)
Đảng True WhigKhông có
(23 tháng 7 năm 1971 – tháng 4 năm 1972)
45.
(1971)
James Edward Greene
46.
(1975)
Không có
(22 tháng 7 năm 1977 – 31 tháng 10 năm 1977)
Bennie Dee Warner
Không có12 tháng 4 năm 19806 tháng 1 năm 1986 
21Samuel Doe
(1951–1990)
6 tháng 1 năm 19869 tháng 12 năm 1990
(Bị ám sát)
Đảng Dân chủ Quốc gia47.
(1985)
Harry Moniba
Không có9 tháng 9 năm 19902 tháng 8 năm 1997 
22Charles Taylor
(1948–)
2 tháng 8 năm 199711 tháng 8 năm 2003
(Bị lật đổ)
Đảng Ái quốc Quốc gia48.
(1997)
Enoch Dogolea
Không có
(24 tháng 6 năm 2000 – 24 tháng 7 năm 2000)
Moses Blah
23Moses Blah
(1947–2013)
11 tháng 8 năm 200314 tháng 10 năm 2003
(Bị lật đổ)
Đảng Ái quốc Quốc giaKhông có
(11 tháng 8 năm 2003 – 14 tháng 10 năm 2003)
Không có14 tháng 10 năm 200316 tháng 1 năm 2006 
24Ellen Johnson Sirleaf
(1938–)
16 tháng 1 năm 200622 tháng 1 năm 2018Đảng Liên hiệp49.
(2005)
Joseph Boakai
50.
(2011)
25George Weah
(1966–)
22 tháng 1 năm 2018đương nhiệmCongress for Democratic Change51.
(2017)
Jewel Taylor